🌟 눈깔(이) 뒤집히다
• Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53)